Có 2 kết quả:

人情债 rén qíng zhài ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄞˋ人情債 rén qíng zhài ㄖㄣˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

debt of gratitude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

debt of gratitude

Bình luận 0